Final results

Name Points BH SB Rate +/-
1 Phạm Lê Hải Đăng 4 15 11 1229 +29
2 Vũ Quỳnh Chi 4 14 10 1227 +27
3 Hoàng Hải Đăng 4 13.5 9.5 1222 +22
4 Vũ Mai Chi 3 14.5 6.5 1211 +11
5 Ngọc Dung 2.5 10.5 2.5 1200 0
6 Trần Tuệ Minh 2 13.5 2.5 1191 -9
7 Phạm Trường An 2 13 3.5 1198 -2
8 Mạnh Hùng 2 8.5 1.5 1189 -11
9 Khánh Linh 1 13 0.5 1171 -29
10 Đinh Đức Hoàng Long 0.5 9.5 1 1162 -38
Tours 1 2 3 4 5