Final results

Name Points BH SB Rate +/-
1 Hải Lâm 4 9.5 9.5 1240 +40
2 Phúc Hiếu 3 9.5 5.5 1220 +20
3 Phú Quang 3 6 4 1220 +20
4 Huyền Trang 2.5 9.5 4.25 1210 +10
5 Minh Anh 2.5 7.5 3.25 1209 +9
6 Nhật Duy 2 10 3 1200 0
7 Tú Linh 2 9.5 4 1200 0
8 Minh Quang 2 7 1 1190 -10
9 Bảo Trang 1 7.5 0 1171 -29
10 Bảo Ngọc 1 7.5 0 1170 -30
11 Hải Đăng 1 7.5 0 1170 -30
Tours 1 2 3 4