Final results

Name Points BH SB Rate +/-
1 Tống Trung Kiên 5 13 13 1248 +48
2 Nguyễn Ngọc Bảo Anh 3.5 13.5 7.25 1218 +18
3 Bùi Nguyên Khang 3 15.5 7 1210 +10
4 Trần Minh Khang 3 14.5 6 1210 +10
5 Phan Ngọc Minh 2.5 12 4.25 1183 -17
6 Lý Xuân Trường 2.5 9.5 3 1188 -12
7 Đặng Khánh Huyền 2 14 3.75 1192 -8
8 Phạm Lưu Phúc Hưng 2 9 1.75 1180 -20
9 Phạm Bình Minh 1.5 12 1 1171 -29
Tours 1 2 3 4 5