Final results

Name Points BH SB Rate +/-
1 Vũ Thành Đạt 4 14.5 12 1221 +21
2 Hà Bảo Hân 4 13.5 9.5 1228 +28
3 Nguyễn Đức Nhật Minh 3.5 10.5 7.25 1219 +19
4 Nguyễn Phúc Nguyên 3 12 4 1200 0
5 Trần Quang 3 10 4 1210 +10
6 Phạm Minh Trí 2.5 15.5 7.75 1190 -10
7 Nguyễn Thiên Bảo 2 15 4.5 1190 -10
8 Nguyễn Phúc Lâm 2 12.5 5.5 1189 -11
9 Nguyễn Huy Tùng 2 12 2 1192 -8
10 Tống Bảo Hân 2 11.5 3 1180 -20
11 Nguyễn Trần Ánh Kim 2 11 2 1181 -19
Tours 1 2 3 4 5