The tournament is over
Current results table
Place | Name | Points | BH | Berg. | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Phúc Hưng 1249 | 5 | 12 | 12 | |
2 | Quách Minh Khang 1230 | 4 | 12 | 9 | |
3 | Đức Chung 1230 | 4 | 11 | 8 | |
4 | Gia Hưng 1210 | 3 | 17.5 | 8.5 | |
5 | Minh Khôi 1211 | 3 | 16.5 | 8.5 | |
6 | Trần Nhật Minh 1201 | 3 | 13 | 4 | |
7 | Bùi Minh Khang 1210 | 3 | 12.5 | 5.5 | |
8 | Phước Huy 1199 | 2 | 13.5 | 3.5 | |
9 | Phúc Hưng 1190 | 2 | 9.5 | 1.5 | |
10 | Đinh Viết Duy 1180 | 1.5 | 13 | 2.25 | |
11 | Khả Hân 1180 | 1.5 | 12.5 | 0.75 | |
12 | Quang Huy 1180 | 1.5 | 12 | 0.75 | |
13 | Hoàng Hải Đăng 1180 | 1.5 | 10.5 | 0.75 | |
14 | Phúc Long 1150 | 0 | 9.5 | 0 |