Final results

Name Points BH SB Rate +/-
1 Phạm Tiến Minh 6 18 18 1257 +57
2 Đỗ Quang Huy 5 17.5 11.5 1229 +29
3 Đinh Ngọc Chi 3.5 17.5 8.25 1249 +49
4 Bùi Minh Đức 3 20.5 6 1201 +1
5 Phan Minh Hiếu 2.5 20.5 5.75 1191 -9
6 Trương Nhật Minh 2 21.5 4 1172 -28
7 Bùi Tuấn Kiên 2 19.5 4 1182 -18
8 Lưu Tuyết Vân 2 15.5 4 1169 -31
9 Trương Gia Uy Vũ 2 15 4.5 1193 -7
10 Hoàng Gia Bảo 2 14.5 5.5 1182 -18
Tours 1 2 3 4 5 6