The tournament is over
Current results table
Place | Name | Points | BH | Berg. | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Tiến Minh 1285 | 6 | 18 | 18 | |
2 | Đỗ Quang Huy 1204 | 5 | 17.5 | 11.5 | |
3 | Đinh Ngọc Chi 1177 | 3.5 | 17.5 | 8.25 | |
4 | Bùi Minh Đức 1215 | 3 | 20.5 | 6 | |
5 | Phan Minh Hiếu 1191 | 2.5 | 20.5 | 5.75 | |
6 | Trương Nhật Minh 1240 | 2 | 21.5 | 4 | |
7 | Bùi Tuấn Kiên 1182 | 2 | 19.5 | 4 | |
8 | Lưu Tuyết Vân 1129 | 2 | 15.5 | 4 | |
9 | Trương Gia Uy Vũ 1210 | 2 | 15 | 4.5 | |
10 | Hoàng Gia Bảo 1164 | 2 | 14.5 | 5.5 |