The tournament is over
Current results table
Place | Name | Points | BH | Berg. | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đỗ Đăng Khoa 1238 | 4.5 | 12 | 10.5 | |
2 | Lưu Đức Phúc 1229 | 4 | 13.5 | 9 | |
3 | Nguyễn Quang Minh 1211 | 3 | 14.5 | 7.5 | |
4 | Nguyễn Đại Phong 1190 | 2.5 | 12.5 | 2.75 | |
5 | Lý Xuân Trường 1200 | 2.5 | 12 | 3.25 | |
6 | Đinh Khánh Hiền 1190 | 2 | 11 | 1.5 | |
7 | Bùi Lê Nhật Hạ 1180 | 1.5 | 11.5 | 1.5 | |
8 | Nguyễn Ngọc Bảo Anh 1162 bye | 0 | 13 | 0 |