Current results table
Place | Name | Points | BH | Berg. | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phan Nguyễn Hải Phong 1289 | 4 | 8.5 | 8.5 | |
2 | Trần Nhật Quang 1245 | 3 | 10 | 6 | |
3 | Bùi Minh Đức 1215 | 3 | 6.5 | 4.5 | |
4 | Trương Nhật Minh 1240 | 3 | 6 | 4 | |
5 | Đỗ Hoàng Tiến 1260 | 2.5 | 8.5 | 3.75 | |
6 | Hoàng Hạnh Linh 1169 | 2 | 11.5 | 6 | |
7 | Đỗ Quang Huy 1204 | 2 | 8.5 | 1.5 | |
8 | Phạm Tiến Minh 1285 | 2 | 8 | 2 | |
9 | Trương Gia Uy Vũ 1210 | 2 | 8 | 2 | |
10 | Đinh Ngọc Chi 1177 | 1.5 | 8.5 | 2.25 | |
11 | Hoàng Cao Học 1181 | 1 | 8.5 | 1 | |
12 | Hoàng Gia Bảo 1164 | 1 | 7 | 0 | |
13 | Lưu Tuyết Vân 1129 | 1 | 5.5 | 0 | |
14 | Nguyễn Nhật Anh 1164 | 0 | 7 | 0 |