Current results table
Place | Name | Points | BH | Berg. | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lưu Đức Phúc 1230 | 3 | 5 | 5 | |
2 | Đỗ Đăng Khoa 1210 | 2 | 6.5 | 3.5 | |
3 | Đinh Hải Đăng 1210 | 2 | 3.5 | 1.5 | |
4 | Đỗ Thị Diệp Thảo 1210 | 2 | 3.5 | 0.5 | |
5 | Đỗ Thị Diệp Chi 1200 | 1.5 | 2.5 | 0.25 | |
6 | Bùi Lê Nhật Hạ 1190 | 1 | 5 | 0 | |
7 | Nguyễ Đại Phong 1180 | 0.5 | 5.5 | 0.75 | |
8 | Đinh Khánh Hiền 1170 | 0 | 4.5 | 0 |