Current results table
Place | Name | Points | BH | Berg. | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đức Nhật Minh 1200 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Hà Bảo Hân 1200 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Phạm Minh Trí 1200 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Trần Quang 1200 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Nguyễn Phúc Nguyên 1200 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Nguyễn Thiên Bảo 1200 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Nguyễn Huy Tùng 1200 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Nguyễn Trần Ánh Kim 1200 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Vũ Thành Đạt 1200 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Nguyễn Phúc Lâm 1200 | 0 | 0 | 0 |