Current results table
Place | Name | Points | BH | Berg. | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phương Nhi 1220 | 3 | 3 | 3 | |
2 | Đại Phong 1210 | 2 | 6 | 3 | |
3 | Đinh Hải Đăng 1210 | 2 | 4.5 | 2.5 | |
4 | Lưu Đức Phúc 1200 | 2 | 3.5 | 2.5 | |
5 | Đinh Quang Minh 1200 | 1.5 | 4.5 | 1.75 | |
6 | Lý Xuân Trường 1190 | 1.5 | 3.5 | 0.75 | |
7 | Kim Ngân 1190 | 1 | 6.5 | 2 | |
8 | Đinh Khánh Hiền 1190 | 1 | 5 | 1 | |
9 | Nắng Hạ 1190 | 1 | 3 | 0 |