Current results table
Place | Name | Points | BH | Berg. | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bùi Phạm Minh Quân 1230 | 3 | 5 | 5 | |
2 | Lã Quang Anh 1220 | 2.5 | 4.5 | 3.75 | |
3 | Triệu Hải An 1210 | 2 | 5.5 | 2.5 | |
4 | Phạm Văn Phúc 1200 | 2 | 5 | 2 | |
5 | Phạm Ngọc Gia Bảo 1210 | 2 | 3.5 | 1.5 | |
6 | Đinh Minh Quân 1174 | 1.5 | 6 | 2.75 | |
7 | Đặng Đăng Minh 1200 | 1.5 | 5.5 | 2.25 | |
8 | Đinh Ngọc Thuỳ Dương 1191 | 1.5 | 5 | 1.75 | |
9 | Nguyễn Chí Thiện 1200 | 1.5 | 4.5 | 2.25 | |
10 | Vũ Trí Dũng 1200 | 1.5 | 4 | 1.75 | |
11 | Phạm Ngọc Minh An 1200 | 1.5 | 3.5 | 0.75 | |
12 | Lê Mạnh Huy 1190 | 1.5 | 3 | 0.75 | |
13 | Nguyễn Ngọc Minh Khôi 1189 | 1 | 4.5 | 0 | |
14 | Nguyễn Bảo Nguyên 1190 | 1 | 3.5 | 0 | |
15 | Nguyễn Phúc Lộc 1170 | 0 | 4.5 | 0 |